Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
hao sút
|
tính từ
(cơ thể) bị sụt giảm về tinh thần, thể xác đi trông thấy
Giờ mới thấy, ngoài hai cẳng tay khẳng kheo vốn dĩ ra, thân thể thầy cũng đã hao sút nhiều.